--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
la bàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
la bàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: la bàn
+ noun
compass
Lượt xem: 766
Từ vừa tra
+
la bàn
:
compass
+
bỏ ống
:
Put money in a bamboo pipe savings bank
+
bổ củi
:
Click beetle
+
wonted
:
là thói thường (đối với ai), thông thườngto greet someone with one's wonted warmth chào đón ai với nhiệt tình thông thường của mình
+
bộ hộ
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of Finance